Page 471 - Niên giám
P. 471
235
(Tiếp theo) Số trường học phổ thông
(Cont.) Number of schools of general education
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 98,76 77,53 92,65 98,24 99,55
Tiểu học - Primary school 98,10 55,48 80,23 97,10 100,00
Công lập - Public 98,10 55,48 80,23 97,10 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học cơ sở - Lower secondary school 99,12 53,57 75,00 95,56 97,67
Công lập - Public 99,12 53,57 75,00 95,56 97,67
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học phổ thông - Upper secondary school 96,67 92,59 96,00 100,00 100,00
Công lập - Public 96,67 92,59 96,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school 100,00 372,22 120,90 98,77 100,00
Công lập - Public 100,00 372,22 120,90 98,77 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học - Lower and Upper secondary school 150,00 166,67 120,00 100,00 100,00
Công lập - Public 150,00 166,67 120,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phổ thông - Primary 100,00 200,00 100,00 150,00 100,00
Công lập - Public - - - - -
Ngoài công lập - Non-public 100,00 200,00 100,00 150,00 100,00
459