Page 467 - Niên giám
P. 467
232
(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
2015- 2018- 2019- 2020- Sơ bộ
2016 2019 2020 2021 Prel.
2021-
2022
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên
Number of teachers 102,59 102,11 107,99 99,85 96,45
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 102,29 102,53 107,99 99,41 91,01
Công lập - Public 102,79 96,70 105,38 103,05 97,90
Ngoài công lập - Non-public 99,36 148,53 122,59 84,44 87,92
Số học sinh
Number of pupils 104,13 103,72 102,13 98,80 97,00
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 104,59 97,97 101,75 101,91 97,80
Ngoài công lập - Non-public 97,27 166,82 104,54 79,28 90,50
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 104,52 103,00 102,13 93,90 99,90
Nữ - Female 103,70 104,53 102,13 104,23 94,10
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 106,15 113,13 104,18 93,46 99,75
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
Kindergarten (From 3 to 6 years olds) 103,79 102,14 101,74 99,82 96,51
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of pupils per class 103,99 100,00 100,00 96,00 95,83
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 100,00 100,00 92,86 100,00 100,00
455