Page 469 - Niên giám
P. 469

234
                                 Số học sinh mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of pupils of preschool education by district

                                                                                 ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                   Năm học - School year      Năm học - School year
                                                        2020-2021                 2021-2022
                                                Tổng số   Chia ra - Of which     Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                      Total
                                                       Công lập   Ngoài           Công lập   Ngoài
                                                         Public   công lập         Public   công lập
                                                               Non-public                 Non-public



                          TỔNG SỐ - TOTAL        42204   37550   4654      40937   36725    4212
                          TP. Đông Hà
                          Dong Ha city            6324   3285    3039       5528    3033    2495
                          TX. Quảng Trị
                          Quang Tri town          1607    975     632       1475     882     593
                          Huyện Vĩnh Linh
                          Vinh Linh district      5309   5179     130       5090    4901     189

                          Huyện Hƣớng Hóa
                          Huong Hoa district      7805   7169     636       7623    7076     547

                          Huyện Gio Linh
                          Gio Linh district       4813   4596     217       4939    4704     235

                          Huyện Đakrông
                          Dakrong district        3907   3907       -       4091    4091       -

                          Huyện Cam Lộ
                          Cam Lo district         3337   3337       -       3362    3324      38

                          Huyện Triệu Phong
                          Trieu Phong district    4698   4698       -       4813    4698     115
                          Huyện Hải Lăng
                          Hai Lang district       4404   4404       -       4005    4005       -
                          Huyện Cồn Cỏ
                          Con Co district            -      -       -         11      11       -





                                                            457
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474