Page 466 - Niên giám
P. 466

232
                                 Số giáo viên và học sinh mầm non
                                 Number of teachers and pupils of preschool education


                                                                        Năm học - School year
                                                                 2015-  2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                  2016   2019   2020   2021    Prel.
                                                                                              2021-
                                                                                              2022


                        Số giáo viên (Người)
                        Number of teachers (Person)               2735   3004   3244   3239   3124

                          Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                          Of which: Qualified teachers and higher degree   2721   3004   3244   3225   2935

                          Công lập - Public                       2579   2548   2685   2767   2709
                          Ngoài công lập - Non-public              156    456    559    472    415

                        Số học sinh (Học sinh)
                        Number of pupils (Pupil)                 35233  41825  42715  42204  40937
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                          Công lập - Public                      33199  36210  36845  37550  36725

                          Ngoài công lập - Non-public             2034   5615   5870   4654   4212
                         Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                             18873  21986  22454  21085  21063
                          Nữ - Female                            16360  19839  20261  21119  19874

                         Phân theo nhóm tuổi - By age group
                          Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
                          From 3 months to 3 years olds           5226   6575   6850   6402   6386
                          Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
                          From 3 to 6 years olds                 30007  35250  35865  35802  34551

                        Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
                        Average number of pupils per class (Pupil)   24    25     25     24     23

                        Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
                        Average number of children per teacher (Pupil)   13   14   13    13     13





                                                            454
   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471