Page 443 - Niên giám
P. 443
Số thuê bao điện thoại và Internet
226
Number of telephone and Internet subscribers
Số thuê bao Số thuê bao điện thoại
internet băng rộng Number of telephone subscribers
cố định
Number of DSL Tổng số Trong đó: Di động
internet subscribers Total In which: Mobi-phone
Thuê bao - Subscriber
2015 38457 568217 544992
2016 47456 579336 559008
2017 63061 582437 565574
2018 72979 625273 611054
2019 82310 607525 596435
2020 96008 653559 644214
Sơ bộ - Prel. 2021 109912 678360 670322
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 127,64 106,77 108,11
2016 123,40 101,96 102,57
2017 132,88 100,54 101,17
2018 115,73 107,35 108,04
2019 112,79 97,16 97,61
2020 116,64 107,58 108,01
Sơ bộ - Prel. 2021 114,48 103,79 104,05
432