Page 441 - Niên giám
P. 441

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
                        224
                                 và theo ngành vận tải
                                 Volume of freight carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                    2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021

                                                                         Nghìn tấn - Thous. tons

                        TỔNG SỐ - TOTAL                           8111,6  9060,0  9575,0  9282,0  9479,6
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                              -      -     -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State               8111,6  9060,0  9575,0  9282,0  9479,6
                            Tập thể - Collective                       -      -     -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                     2292,4  2695,0  2905,0  2980,0  3057,9
                            Cá thể - Household                    5819,2  6365,0  6670,0  6302,0  6421,7
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                       -      -     -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                          8089,2  9034,6  9567,6  9263,7  9461,0
                         Đƣờng sông - Inland waterway                  -      -     -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                      22,4   25,4    7,4   18,3   18,6

                                                                   Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                      Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                           109,41  104,23  105,68   96,94  102,13
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                              -      -     -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State               109,41  104,23  105,68   96,94  102,13
                            Tập thể - Collective                       -      -     -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                     128,71  105,64  107,79  102,58  102,61
                            Cá thể - Household                    103,31  103,64  104,79   94,48  101,90
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                       -      -     -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                          111,84  104,03  105,90   96,82  102,14
                         Đƣờng sông - Inland waterway                  -      -     -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                     12,42  321,52   29,13  247,30  101,64


                                                            430
   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446