Page 442 - Niên giám
P. 442
225
Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 573901,0 687991,5 725251,0 703009,0 715964,0
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 573901,0 687991,5 725251,0 703009,0 715964,0
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 175398,3 229075,0 248386,0 255037,0 259105,0
Cá thể - Household 398502,7 458916,5 476865,0 447972,0 456859,0
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 573228,2 687235,7 725044,0 702495,0 715440,0
Đƣờng sông - Inland waterway - - - - -
Đƣờng biển - Maritime 672,8 755,8 207,0 514,0 524,0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 106,87 106,26 105,42 96,93 101,84
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 106,87 106,26 105,42 96,93 101,84
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 111,30 107,22 108,43 102,68 101,60
Cá thể - Household 105,03 105,79 103,91 93,94 101,98
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 107,83 106,19 105,5 96,89 101,84
Đƣờng sông - Inland waterway - - - - -
Đƣờng biển - Maritime 12,42 313,61 27,39 248,31 101,95
431