Page 438 - Niên giám
P. 438

221
                                 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                                 phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                                 Turnover of transport, storage and transportation supporting
                                 servies by types of ownership and by types of transport

                                                             2015    2018     2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   1064701  1539677  1690904  1767596  1762624
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                    7476    9622     8605    12484   12760
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State       1057225  1530055  1682299  1750716  1745764
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -        -       -     4396    4100
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road          1032269  1325519  1499240  1458166  1452124
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   4038   5518   1856     4765    4500
                         Kho bãi - Storage                   8574    13309   14617     964     1000
                         Hoạt động khác - Others            19820   195331   175191   303701   305000

                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                    0,70     0,62    0,51     0,71     0,72
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         99,30    99,38    99,49   99,04    99,04
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -        -       -     0,25     0,23
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road            96,95    86,09    88,67   82,49    82,38
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   0,38   0,36   0,11     0,27     0,26
                         Kho bãi - Storage                   0,81     0,86    0,86     0,05     0,06
                         Hoạt động khác - Others             1,86    12,69    10,36   17,18    17,30


                                                            427
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443