Page 440 - Niên giám
P. 440

223
                                 Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
                                 và theo ngành vận tải
                                 Number of passengers traffic by types of ownership
                                 and by types of transport


                                                             2015    2018     2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                                                               Nghìn người.km - Thous. persons.km

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    541952   650187   694941   603834   549739
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       -        -       -        -       -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State        541952   650187   694941   603834   549739
                            Tập thể - Collective                -        -       -        -       -
                            Tƣ nhân - Private              109663   140146   148943   124598   104910
                            Cá thể - Household             432289   510041   545998   479236   444829
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -        -       -        -       -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                   541952   650187   694941   603834   549739
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -        -       -        -       -
                         Đƣờng biển - Maritime                  -        -       -        -       -

                                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                  Index (Previous year = 100) - %
                        TỔNG SỐ - TOTAL                     105,88   107,39   106,88   86,89   91,04
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       -        -       -        -       -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         105,88   107,39   106,88   86,89   91,04
                            Tập thể - Collective                -        -       -        -       -
                            Tƣ nhân - Private               92,87   107,47   106,28   83,65    84,20
                            Cá thể - Household              109,79   107,37   107,05   87,77   92,82
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -        -       -        -       -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                    105,88   107,39   106,88   86,89   91,04
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -        -       -        -       -
                         Đƣờng biển - Maritime                  -        -       -        -       -


                                                            429
   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445