Page 447 - Niên giám
P. 447

Biểu                                                                Trang
                        Table                                                                Page

                         240  Số học sinh phổ thông
                              Number of pupils of general education                           465
                         241  Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trƣờng phổ thông
                              Number of female teachers and schoolgirls of general schools    466
                         242  Số giáo viên phổ thông năm học 2021-2022
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of teachers of general education in school year 2021-2022
                              by district                                                     467
                         243  Số học sinh phổ thông năm học 2021-2022
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of pupils of general education in school year 2021-2022
                              by district                                                     468
                         244  Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
                              bình quân một lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
                              Average number of pupils per teacher and average number of pupils
                              per class by types of ownership and by grade                    469
                         245  Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
                              Enrolment rate of general education by grade and by sex         470
                         246  Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2020-2021
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Percentage of graduates of upper secondary education
                              in school year 2020-2021 by district                            471

                         247  Tỷ lệ học sinh phổ thông lƣu ban, bỏ học phân theo cấp học
                              và theo giới tính
                              Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex             472
                         248  Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hóa
                              Number of people getting eradication of illiteracy and continuation schools   473
                         249  Số trƣờng, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp và trung cấp nghề
                              Number of schools and teachers of professional secondary education    474

                         250  Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp và trung cấp nghề
                              Number of pupil of professional secondary education             475

                         251  Số trƣờng, số giáo viên cao đẳng
                              Number of colleges, number of teachers in colleges              476




                                                            436
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452