Page 439 - Niên giám
P. 439
Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
222
và theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Nghìn người - Thous. persons
TỔNG SỐ - TOTAL 6068 7486 7794 6714 6181
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 6068 7486 7794 6714 6181
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 1191 2060 2167 1351 1156
Cá thể - Household 4877 5426 5627 5363 5025
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 6068 7486 7794 6714 6181
Đƣờng sông - Inland waterway - - - - -
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 98,16 103,61 104,11 86,14 92,06
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 98,16 103,61 104,11 86,14 92,60
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 82,09 102,64 105,19 62,34 85,57
Cá thể - Household 103,08 103,99 103,70 95,31 93,70
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 98,16 103,61 104,11 86,14 92,06
Đƣờng sông - Inland waterway - - - - -
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
428