Page 258 - Niên giám
P. 258
109 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 376 358 400 288 248
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 3 2 2 1 1
Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 62 - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 311 356 398 287 247
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1461 1808 2035 1863 2125
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers
and personal and households goods 102 48 74 77 95
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 1359 1760 1961 1786 2030
Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
252