Page 210 - Niên giám
P. 210

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                               by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                              Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                               số
                                                              Total   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                    dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                     tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                     From    From    From    From
                                                                     10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                     under    under    under    dongs
                                                                     50 bill.   200 bill.   500 bill.   and
                                                                     dongs   dongs   dongs    over

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 22      4       2       -       -

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   197   8   -   -    -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   47   4   1     1       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   21   6   -      -       -
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   11   -       -       -       -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      8      2       -       -       -

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                9      -       -       -       -

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households or own use     -      -       -       -       -







                                                            204
   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215