Page 21 - Niên giám
P. 21

Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                                         Some main socio-economic indicators


                                                  ĐVT - Unit   2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        1. Dân số trung bình       Ngƣời
                          Average population        Pers.    617948   629734   633440   637386   647790
                         Phân theo thành thị/nông thôn
                         By residence

                            Thành thị - Urban        ”       183925   193247   196372   206863   210960
                            Nông thôn - Rural        ”       434023   436487   437068   430523   436830
                         Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male               ”       305815   312076   314056   316012   321786
                            Nữ - Female              ”       312133   317658   319384   321374   326004
                        2. Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số
                          Natural growth rate        ‰        11,24    7,55    8,52    9,55    8,22
                        3. Mật độ dân số           Ng/km 2
                          Density population     Pers./sq.km   130      133     135     136     138
                        4. TSP trên địa bàn (GRDP)
                          (Giá hiện hành) - Gross
                          regional domestic product    Triệu đồng
                          (At current prices)     Mill. dongs  21588970  28646890  31993278  33968647  36808476
                         Trong đó - Of which:
                         - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           Agriculture, forestry, fishery   ”   5512499  6217271  6742108  7445476  7883233
                         - Công nghiệp, xây dựng
                           Industry, construction    ”      4535610  6721452  8073827  8644044  10138685

                         - Dịch vụ - Service         ”     10518144  14412725  15781254  16388599  17149545
                        5. TSP trên địa bàn (GRDP)
                          (Giá SS 2010) - Gross regional
                          domestic product (At constant
                          2010 prices)               ”     14541396  17761567  19177272  19877043  21170020
                         Trong đó - Of which:
                         - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           Agriculture, forestry, fishery   ”   3593850  3952024  4193637  4267638  4396313
                         - Công nghiệp, xây dựng
                           Industry, construction    ”      3032657  4039631  4618309  4989542  5725401
                         - Dịch vụ - Service         ”      7224904  8963420  9526855  9742251  10098993



                                                            19
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26