Page 22 - Niên giám
P. 22

Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                                         Some main socio-economic indicators


                                                 ĐVT - Unit   2015    2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        6. GRDP bình quân đầu ngƣời
                          Gross regional domestic   Triệu đồng
                          product per capita     Mill. dongs   34,9   45,5     50,5    53,3    56,8

                        7. Thu ngân sách Nhà nƣớc
                          State budget revenue      “      3357990  4773280  5294284  5782735  8468013

                        8. Chi ngân sách địa phƣơng
                          Local budget expenditure   "     9788266  12942572  14144287  16656854  16102499
                        9. Vốn đầu tƣ thực hiện trên
                          địa bàn - Investment outlays   “   9477905  13271483  16555708  19370620  28668910
                        10. Sản lƣợng lƣơng thực có hạt    Tấn
                           Production of cereals   Ton    251078,5  289867,1  286480,7  287899,6  294438,9

                            Trong đó: Lúa
                            Of which: Paddy         ”     239367,0  275498,7  273310,5  274910,7  279318,0

                        11. Sản lƣợng thủy sản
                           Production of fishery    “      33896,2   32216,0   35985,6   35040,4   36064,8
                        12. Chỉ số sản xuất công nghiệp
                           Index of industrial production   %   113,65   109,16   109,76   104,71   108,72
                        13. Tổng mức bán lẻ hàng hóa
                           và doanh thu dịch vụ
                           Retail sales value of goods   Tỷ đồng
                           and services          Bill. dongs  14757,69  19324,04  21525,06  22070,19  23079,84
                        14. Chỉ số giá tiêu dùng bình
                          quân năm - Annual average
                          consumer price index      %        99,98   102,29   102,32   103,13   102,62
                        15. Học sinh phổ thông    Học sinh
                           Number of pupils        Pupil.   123983   126463   129114   131069   133850
                        16. Bác sỹ                Ngƣời
                           Doctors                 Pers.      497      610     620     612      679
                        17. Số giƣờng bệnh        Giƣờng
                           Number of patient beds   Bed       1650    2025    2025     2025    2200








                                                            20
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27