Page 174 - Niên giám
P. 174

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                        69
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Number of employees in enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity
                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                    2015    2017   2018   2019   2020


                        TỔNG SỐ - TOTAL                            29464  28112  29477  29239  26289

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing           1741   1369   1401   1494   1376
                        Khai khoáng - Mining and quarrying          1001   1248   1293   1210   949

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7281   7061   7620   9359   9041

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   95   115   146   180   341
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities        618   570    581    564    549

                        Xây dựng - Construction                     7891   6330   6568   5894   4840
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles    6818   6987   7217   6500   5253
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1215   1225   1326   998   877

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities    742   663    617    672    475

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                67    117    116     52     20

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   30    73     75     80     40
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                       33     47     47     42     65
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   1362   1633   1689   1401   1255


                                                            168
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179