Page 147 - Niên giám
P. 147
62
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year
by types of house
Đơn vị tính - Unit: M 2
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 821778 728206 716611 587761 695022
Nhà ở chung cư - Apartment - - - - -
Nhà chung cƣ dƣới 4 tầng
Under 4 floors - - - - -
Nhà chung cƣ từ 5-8 tầng
5-8 floors - - - - -
Nhà chung cƣ từ 9-25 tầng
9-25 floors - - - - -
Nhà chung cƣ từ 26 tầng trở lên
Over 26 floors - - - - -
Nhà ở riêng lẻ - Private house 821778 728206 716611 587761 695022
Nhà ở riêng lẻ dƣới 4 tầng
Under 4 floors 821778 728206 716611 586507 693672
Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors - - - - -
Nhà biệt thự
Villa - - - 1254 1350
142