Page 251 - Nien giam 2019
P. 251

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       376    325     312    358    400
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   3    3      2       2      2
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              -      -       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   62   40   -   -    -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                311    282     310    356    398

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                1461   1487    1579   1808   2035
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods        102    103      60     48     74
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1359   1384    1519   1760    1961

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình - Activities of households as employers   -   -   -   -      -




                                                           246
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256