Page 203 - Nien giam 2019
P. 203

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động

                               tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô vốn
                               và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                               by size of capital and by kinds of economic activity


                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                  Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                   dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                   tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                    From    From    From    From
                                                                    10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                   under    under    under    dongs
                                                                   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and
                                                                   dongs   dongs   dongs    over


                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                        2        -       -       -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities      8   -   -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities      5   -       -       -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training      1    -       -       -
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities       1        -       -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation            2        -       -       -
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                       -       -       -       -
                        ƣHoạt động làm thuê công việc gia đình
                        trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật
                        chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households
                        or own use                                     -       -       -       -










                                                           198
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208