Page 200 - Nien giam 2019
P. 200

87
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động
                              tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô vốn
                              và phân theo ngành kinh tế
                              Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                              by size of capital and by kinds of economic activity


                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                            Tổng    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                             số
                                                                  Dƣới 0,5  Từ 0,5 -  Từ 1 - dƣới  Từ 5 - dƣới
                                                            Total
                                                                  tỷ đồng  dƣới 1 tỷ  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng
                                                                   Under   đồng    From    From 5
                                                                   0,5 bill.  From 0,5  1 to under   to under
                                                                   dongs  to under 1   5 bill.   10 bill.
                                                                         bill. dongs   dongs   dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      2305    216     207    1016      336
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      36      5       1      16        3
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     28      -       1       9        4
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         260     34      14     100       37
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                        nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  6      -       -       1        -
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation
                        activities                              3      -       -       -        1
                        Xây dựng - Construction               484     28      28     270       70
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                           984     80      90     363      169
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   129   15   6   64      16
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   58   3     6      32       11
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          10      4       3       3        -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   9   4    1       4        -


                                                           195
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205