Page 201 - Nien giam 2019
P. 201

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động

                               tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô vốn
                               và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                               by size of capital and by kinds of economic activity


                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                 Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  số
                                                                 Total   Dƣới 0,5  Từ 0,5 -  Từ 1 -   Từ 5 -
                                                                       tỷ đồng  dƣới 1 tỷ  dƣới 5 tỷ  dƣới 10
                                                                       Under   đồng   đồng   tỷ đồng
                                                                       0,5 bill.  From 0,5  From    From
                                                                       dongs  to under   1 to   5 to
                                                                               1 bill.   under    under
                                                                              dongs   5 bill.   10 bill.
                                                                                     dongs   dongs

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                     10      1      -     4      3
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   216   23   42   124   19
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   40   11   9    13      2
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   8   1      2     4       -
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    11      2      2     5      1

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation          4      1            1       -
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   9   4   2   3       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -   -    -      -      -













                                                           196
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206