Page 202 - Nien giam 2019
P. 202

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động

                               tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô vốn
                               và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                               by size of capital and by kinds of economic activity


                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                  Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                   dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                   tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                    From    From    From    From
                                                                    10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                   under    under    under    dongs
                                                                   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and
                                                                   dongs   dongs   dongs    over


                        TỔNG SỐ - TOTAL                              423      78     16       13
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing              4       4       -       3
                        Khai khoáng - Mining and quarrying             5       7      2        -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                                 55      13      6        1
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                        nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                         -       2       -       3
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation
                        activities                                     1       -      1        -
                        Xây dựng - Construction                       69      13      3        3
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                                  240      36      4        2
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage      26   1      -       1
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities      4       2       -       -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                  -       -       -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities      -     -       -       -


                                                           197
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207