Page 198 - Nien giam 2019
P. 198

86
                              (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                              tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô vốn
                              và phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                              by size of capital and by types of enterprise

                                                            Tổng    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                             số
                                                             Total   Dƣới 0,5   Từ 0,5 -   Từ 1 -   Từ 5 -
                                                                   tỷ đồng   dƣới 1   dƣới 5   dƣới 10
                                                                    Under     tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng
                                                                   0,5 bill.   From 0,5   From 1    From 5
                                                                    dongs   to under   to under   to under
                                                                            1 bill.    5 bill.   10 bill.
                                                                            dongs   dongs   dongs


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00     9,37   8,98   44,08   14,58
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              100,00     6,25      -       -   12,50

                        DN 100% vốn Nhà nƣớc
                        100% capital State owned            100,00       -       -       -       -
                        DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                        Over 50% capital State owned        100,00    11,11      -       -   22,22
                        DN ngoài Nhà nước - Non-State enterprise   100,00   9,43   9,08   44,52   14,65
                        Tƣ nhân - Private                   100,00    20,00   17,55   44,91   9,47
                        Công ty hợp danh - Collective name       -
                        Công ty TNHH - Limited Co.          100,00     8,52   7,60   46,07   15,69

                        Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                        Joint stock Co. having capital of State   100,00   -     -       -       -
                        Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                        Joint stock Co. without capital of State   100,00   5,36   9,12   37,80   14,21
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       100,00       -       -   11,11       -

                        DN 100% vốn nƣớc ngoài
                        100% foreign capital                100,00       -       -   12,50       -
                        DN liên doanh với nƣớc ngoài
                         Joint venture                      100,00       -       -       -       -




                                                           193
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203