Page 208 - Nien giam 2019
P. 208

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                        90
                              phân theo ngành kinh tế
                              Total compensation of employees in enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                 2010    2015   2016    2017   2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                          981,2  1633,8  1713,4  1922,2  1968,1

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing        165,0   110,3   74,4   114,4   112,3

                        Khai khoáng - Mining and quarrying        33,4   58,1   61,0   74,5   71,6
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   136,4   414,4   392,6   520,6   649,9

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   8,7   7,9   10,1   11,8
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities     19,5   53,9   64,8   67,4   39,2

                        Xây dựng - Construction                  330,2   448,5   529,3   496,1   424,6
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                              174,1   340,1   339,3   374,2   375,1
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   29,9   49,9   52,1   61,2   54,5

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   15,9   31,8   30,9   31,0   26,2

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication             1,9    3,4    4,5    3,2    6,3

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   4,9   2,8   3,8   4,1    4,6










                                                           203
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213