Page 206 - Nien giam 2019
P. 206

89
                              Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Total compensation of employees in enterprises
                              by types of enterprise


                                                              2010    2015    2016    2017   2018



                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      981,2   1633,8   1713,4   1922,2   1968,1

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               274,7   361,3   255,3   331,4   285,7

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned           235,5   141,9   112,5   144,8    97,8

                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned        39,2   219,4   142,8   186,6   187,9

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 692,7   1232,5   1391,4   1509,9   1561,7

                          Tƣ nhân - Private                   65,8   118,5    79,9    79,2    66,8
                          Công ty hợp danh - Collective name     -       -       -       -       -

                          Công ty TNHH - Limited Co.         311,4   611,9   602,0   739,8   750,4

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   57,1   14,3   13,6   11,2   8,9

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   258,4   487,8   695,9   679,9   735,6

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         13,8    40,0    66,7    80,9   120,7

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                13,8    40,0    63,6    75,9    83,5

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                          -       -     3,1     5,0    37,2








                                                           201
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211