Page 193 - Nien giam 2019
P. 193

84     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động

                               tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô lao động
                               và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                               by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                 Tổng    Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                  số
                                                      Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                 Total
                                                       ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời  299   499   1.000
                                                       Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời
                                                       than 5   pers.  pers.  pers.   200-  300-  500-
                                                       pers.
                                                                                299   499   1,000
                                                                               pers.   pers.   pers.


                         Vận tải, kho bãi
                         Transportation and storage   129   31   63   33    2      -    -      -
                         Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                         Accommodation and food
                         service activities        58    30    16     9     3      -    -      -

                         Thông tin và truyền thông
                          Information and
                         communication             10     6     3     -     1      -    -      -

                         Hoạt động tài chính, ngân
                         hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and
                         insurance activities       9     4     2     3      -     -    -      -

                         Hoạt động kinh doanh bất
                         động sản - Real estate
                         activities                10     5     4     1      -     -    -      -

                         Hoạt động chuyên môn, khoa
                         học và công nghệ
                         Professional, scientific and
                         technical activities     216    83    90    41     2      -    -      -

                         Hoạt động hành chính và dịch
                         vụ hỗ trợ - Administrative and
                         support service activities   40   24   10    4     2      -    -      -



                                                           188
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198