Page 194 - Nien giam 2019
P. 194

84     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động

                               tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô lao động
                               và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
                               by size of employees and by kinds of economic activity


                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                 Tổng    Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                  số
                                                      Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                 Total
                                                       ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời  299   499   1.000
                                                       Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời
                                                       than 5   pers.  pers.  pers.   200-  300-  500-
                                                       pers.
                                                                                299   499   1,000
                                                                               pers.   pers.   pers.

                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training     8     2     1     5      -     -    -      -

                         Y tế và hoạt động cứu trợ xã
                         hội  - Human health and social
                         work activities           11     1     4     5     1      -    -      -

                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                         Arts, entertainment and
                         recreation                 4     3     -     -     1      -    -      -

                         Hoạt động dịch vụ khác
                         Other service activities   9     4     3     2      -     -    -      -

                         Hoạt động làm thuê công việc
                         gia đình trong các hộ gia đình;
                         sản xuất sản phẩm vật chất
                         và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
                         gia đình - Activities of
                         households as employers;
                         undifferentiated goods and
                         services-producing activities
                         of households for own use   -    -     -     -      -     -    -      -








                                                           189
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199