Page 191 - Nien giam 2019
P. 191
83
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô lao động
và phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2018
by size of employees and by types of enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động - By size of employees
số Dƣới 5 5-9 10-49 50-199 200- 300- 500-
Total
ngƣời ngƣời ngƣời ngƣời 299 499 1.000
Less 5-9 10-49 50-199 ngƣời ngƣời ngƣời
than 5 pers. pers. pers. 200- 300- 500-
pers. 299 499 1,000
pers. pers. pers.
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 42,69 32,89 20,57 3,12 0,26 0,30 0,17
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 100,00 - 6,25 12,50 37,50 18,75 12,50 12,50
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 100,00 - 20,00 - 20,00 20,00 20,00 20,00
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 100,00 - - 18,18 45,46 18,18 9,09 9,09
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 100,00 43,16 33,16 20,66 2,67 0,13 0,18 0,04
Tƣ nhân - Private 100,00 63,16 23,51 13,33 - - - -
Công ty hợp danh
Collective name - - - - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 100,00 44,60 34,65 18,96 1,79 - - -
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nƣớc - Joint stock Co. having
capital of State 100,00 - - 33,33 66,67 - - -
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nƣớc - Joint stock Co.
without capital of State 100,00 21,98 34,32 33,51 8,04 0,81 1,07 0,27
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 100,00 - 11,11 11,11 55,56 - 11,11 11,11
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 100,00 - 12,50 12,50 62,50 - 12,50 -
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture 100,00 - - - - - - 100,00
186