Page 192 - Nien giam 2019
P. 192
84
Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2018 phân theo quy mô lao động
và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2018
by size of employees and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động - By size of employees
số
Dƣới 5 5-9 10-49 50-199 200- 300- 500-
Total
ngƣời ngƣời ngƣời ngƣời 299 499 1.000
Less 5-9 10-49 50-199 ngƣời ngƣời ngƣời
than 5 pers. pers. pers. 200- 300- 500-
pers.
299 499 1,000
pers. pers. pers.
TỔNG SỐ - TOTAL 2305 984 758 474 72 6 7 4
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 36 21 7 2 4 - 1 1
Khai khoáng
Mining and quarrying 28 5 9 8 4 1 1 -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 260 81 77 72 22 1 5 2
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc và
điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 6 - 1 4 1 - - -
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 3 - - - 1 2 - -
Xây dựng - Construction 484 153 174 139 16 1 - 1
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 984 531 294 146 12 1 - -
187