Page 170 - Nien giam 2019
P. 170

71
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31 December by types of enterprise


                                                                2010    2015   2016    2017   2018


                                                                         Người - Person


                        TỔNG SỐ - TOTAL                         8559    9362   9253   9461   9689
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  2386    2606   1265   1174   1127
                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned             1524     855    800    562    290
                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned          862    1751    465    612    837
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước             5971    6495   7473   7482   7622
                        Non-State enterprise
                           Tƣ nhân - Private                     825     922    822    688    603

                           Công ty hợp danh - Collective name       -      -      -      -
                           Công ty TNHH - Limited Co.           3236    3519   4292   4349   4188

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   499   46    53     29     18

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   1411   2008   2306   2416   2813

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise            202     261    515    805    940

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital                  202     261    312    484    519

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài             -      -    203    321    421
                           Joint venture










                                                           165
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175