Page 69 - Nien giam 2018
P. 69

23
                              Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                              Infant mortality rate by sex

                                                        ĐVT: Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
                                                                   Unit: Infant deaths per 1.000 live births

                                                      Tổng số              Chia ra - Of which
                                                       Total
                                                                     Nam - Male      Nữ - Female
                                  2010                 36,0              …               …
                                  2011                 35,4              …               …
                                  2012                 33,8              …               …

                                  2013                 33,5              …               …
                                  2014                 32,4             35,5            27,7
                                  2015                 31,9             35,4            28,2
                                  2016                 31,3             34,8            27,7
                                  2017                 30,9             34,3            27,2

                             Sơ bộ - Prel. 2018        30,7             34,1            27,1



                        24
                              Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                              Under - five mortality rate by sex


                                                        ĐVT: Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
                                                              Unit: Under - five deaths per 1.000 live births
                                                      Tổng số              Chia ra - Of which
                                                       Total
                                                                     Nam - Male      Nữ - Female
                                  2010                 55,8              …               …
                                  2011                 54,7              …               …
                                  2012                 52,2              …               …
                                  2013                 51,7              …               …
                                  2014                 49,9             61,9            37,4

                                  2015                 49,0             60,9            36,5
                                  2016                 48,1             59,8            35,8
                                  2017                 47,4             58,9            35,1
                             Sơ bộ - Prel. 2018        47,1             58,6            34,9


                                                           66
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74