Page 66 - Nien giam 2018
P. 66
18
Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 430792 438176 438664 439292 437616
Đông Hà - Dong Ha City - - - - -
Quảng Trị - Quang Tri town 4591 3954 4000 4030 3955
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 64104 65184 65387 65632 65093
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 55492 60230 61811 63329 65313
Gio Linh - Gio Linh district 60604 61506 62151 62604 62347
Đakrông - Dakrong district 33810 35208 35957 36665 37770
Cam Lộ - Cam Lo district 38345 39122 39455 39808 40152
Triệu Phong - Trieu Phong district 90418 90084 87844 85240 83997
Hải Lăng - Hai Lang district 83028 82640 81811 81736 78690
Cồn Cỏ - Con Co district 400 248 248 248 299
63