Page 67 - Nien giam 2018
P. 67
19
Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 424916 448764 450935 457502 459254
Chƣa vợ/chồng - Single 112041 104896 100492 96759 94172
Có vợ/chồng - Married 271931 300288 309682 321373 323452
Góa - Widowed 36311 36432 34905 32334 34953
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated 4633 7148 5856 7036 6677
20
Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
2010 98 99 97
2011 98 99 98
2012 98 99 98
2013 97 97 98
2014 97 96 98
2015 97 97 97
2016 96 96 96
2017 97 97 97
Sơ bộ - Prel. 2018 96 96 96
64