Page 65 - Nien giam 2018
P. 65
17
Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 170873 181772 184864 187984 192929
Đông Hà - Dong Ha City 84301 88808 90491 92592 95314
Quảng Trị - Quang Tri town 18063 19566 19683 19841 19526
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 21038 21800 21933 22021 22635
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 20135 21728 22674 23026 23641
Gio Linh - Gio Linh district 11974 12552 12617 12786 13239
Đakrông - Dakrong district 3062 3686 3767 3843 4310
Cam Lộ - Cam Lo district 5940 6405 6525 6604 6784
Triệu Phong - Trieu Phong district 3620 4242 4146 4205 4338
Hải Lăng - Hai Lang district 2740 2985 3028 3066 3142
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
62