Page 61 - Nien giam 2018
P. 61
14
Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 601665 619948 623528 627276 630545
Đông Hà - Dong Ha City 84301 88808 90491 92592 95314
Quảng Trị - Quang Tri town 22654 23520 23683 23871 23481
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 85142 86984 87320 87653 87728
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 75627 81958 84485 86355 88954
Gio Linh - Gio Linh district 72578 74058 74768 75390 75586
Đakrông - Dakrong district 36872 38894 39724 40508 42080
Cam Lộ - Cam Lo district 44285 45527 45980 46412 46936
Triệu Phong - Trieu Phong district 94038 94326 91990 89445 88335
Hải Lăng - Hai Lang district 85768 85625 84839 84802 81832
Cồn Cỏ - Con Co district 400 248 248 248 299
59