Page 489 - Nien giam 2018
P. 489

263
                                 Số nhân lực ngành y năm 2018
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of medical staffs in 2018 by district

                                                                              ĐVT: Người - Unit: Person

                                                   Tổng               Chia ra - Of which
                                                   số
                                                  Total   Bác sĩ  Y sĩ   Điều  Hộ sinh  Kỹ thuật   Khác
                                                        Doctor  Physi- dưỡng  Midwife   viên Y   Others
                                                               cian   Nurse        Medical
                                                                                  technician



                           TỔNG SỐ - TOTAL        2779   610    269    827   385    220      468
                         Đông Hà
                         Dong Ha city             1038   245     36    381    74     92      210

                         Quảng Trị
                         Quang Tri town            233    41     22     73    29     26       42

                         Vĩnh Linh
                         Vinh Linh district        341    81     33     91    44     32       60

                         Hướng Hóa
                         Huong Hoa district        241    52     30     52    46     16       45

                         Gio Linh
                         Gio Linh district         198    44     30     53    35     10       26

                         Đakrông
                         Dakrong district          168    43     23     40    34     12       16

                         Cam Lộ
                         Cam Lo district           146    27     26     38    21      9       25

                         Triệu Phong
                         Trieu Phong district      216    39     34     50    56     12       25

                         Hải Lăng
                         Hai Lang district         189    35     32     48    46     10       18

                         Cồn Cỏ
                         Con Co district             9     3      3     1       -     1        1







                                                           476
   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493   494