Page 488 - Nien giam 2018
P. 488

262
                                 Số nhân lực y tế năm 2018 phân theo thành phần kinh tế
                                 Number of health staffs in 2018 by types of ownership

                                                                              ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                 Tổng         Chia ra - Of which
                                                                  số
                                                                 Total   Nhà   Ngoài   Khu vực có vốn
                                                                        nước  Nhà nước  đầu tư nước ngoài
                                                                        State  Non-State  Foreign invested
                                                                                         sector

                        Nhân lực ngành y - Medical staff         2779   2779    -          -

                           Bác sĩ - Doctor                        610    610    -          -

                           Y sĩ - Physician                       269    269    -          -

                           Điều dưỡng - Nurse                     827    827    -          -

                           Hộ sinh - Midwife                      385    385    -          -

                           Kỹ thuật viên Y
                              Medical technician                  220    220    -          -

                           Khác - Others                          468    468    -          -

                        Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff   211   211   -         -

                           Dược sĩ - Pharmacist                    52     52    -          -

                           Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
                           Pharmacist of middle degree            156    156    -          -

                           Dược tá - Assistant pharmacist           3      3    -          -

                           Kỹ thuật viên dược
                              Pharmacy technician                   -      -    -          -

                           Khác - Others                            -      -    -          -












                                                           475
   483   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493