Page 484 - Nien giam 2018
P. 484
258
Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2018
phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments and patient beds in 2018
by types of ownership
Tổng Chia ra - Of which
số
Total Nhà Ngoài Khu vực có vốn
nước Nhà nước đầu tư nước ngoài
State Non-State Foreign invested
sector
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 162 162 - -
Bệnh viện - Hospital 11 11 - -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic 7 7 - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 141 141 - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 2 2 - -
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) 2821 2821 - -
Bệnh viện - Hospital 1810 1810 - -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 70 70 - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic 115 115 - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 796 796 - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 30 30 - -
471