Page 486 - Nien giam 2018
P. 486

260
                                 Số giường bệnh năm 2018
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of hospital beds in 2018 by district

                                                                               ĐVT: Giường - Unit: Bed

                                                   Tổng              Trong đó - Of which
                                                    số
                                                   Total   Bệnh   Bệnh viện   Phòng   Trạm y tế xã,
                                                           viện   điều dưỡng   khám đa   phường, cơ
                                                         Hospital   và phục hồi   khoa    quan, xí nghiệp
                                                                 chức năng    khu vực   Medicalservice
                                                                 Sanatorium   Regional   unit in
                                                                    and     polyclinic   communes,
                                                                 rehabilitation        precincts,
                                                                  hospital             offices and
                                                                                       enterprises


                           TỔNG SỐ - TOTAL         2821   1810       70       115         796

                        Đông Hà - Dong Ha city     942     870         -         -         42

                        Quảng Trị - Quang Tri town   255   220         -       30           5

                        Vĩnh Linh - Vinh Linh district   402   200   70          -        132

                        Hướng Hóa - Huong Hoa district   235   90      -       10         135

                        Gio Linh - Gio Linh district   206   100       -         -        106

                        Đakrông - Dakrong district   200    60         -       30         110
                        Cam Lộ - Cam Lo district   165     100         -         -         65

                        Triệu Phong - Trieu Phong district   201   70   -      30         101

                        Hải Lăng - Hai Lang district   200   100       -         -        100

                        Cồn Cỏ - Con Co district    15        -        -       15            -














                                                           473
   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490   491