Page 485 - Nien giam 2018
P. 485

259
                                 Số cơ sở y tế năm 2018
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of health establishments in 2018 by district

                                                                        ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                   Tổng              Trong đó - Of which
                                                    số
                                                   Total   Bệnh   Bệnh viện   Phòng   Trạm y tế xã,
                                                           viện   điều dưỡng   khám đa   phường, cơ
                                                         Hospital   và phục hồi   khoa    quan, xí nghiệp
                                                                 chức năng    khu vực   Medicalservice
                                                                 Sanatorium   Regional   unit in
                                                                    and     polyclinic   communes,
                                                                 rehabilitation        precincts,
                                                                  hospital             offices and
                                                                                       enterprises


                           TỔNG SỐ - TOTAL         162      11       1         7          141

                        Đông Hà - Dong Ha city      16       3       -         2            9

                        Quảng Trị - Quang Tri town   7       1       -         1            5

                        Vĩnh Linh - Vinh Linh district   24   1      1         -           22

                        Hướng Hóa - Huong Hoa district   24   1      -         1           22

                        Gio Linh - Gio Linh district   22    1       -         -           21

                        Đakrông - Dakrong district   16      1       -         1           14
                        Cam Lộ - Cam Lo district    10       1       -         -            9

                        Triệu Phong - Trieu Phong district   21   1   -        1           19

                        Hải Lăng - Hai Lang district   21    1       -         -           20

                        Cồn Cỏ - Con Co district     1        -      -         1             -














                                                           472
   480   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490