Page 483 - Nien giam 2018
P. 483

257                                                                 (*)
                                 Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
                                 Number of health establishments and patient beds under direct
                                                               (*)
                                 management of local authority
                                                                  2010   2015   2016    2017  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018


                        Cơ sở y tế (Cơ sở)
                        Health establishments (Establishment)      166    164    164   163    162
                        Bệnh viện - Hospital                        10     11     11    11     11
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
                        Sanatorium and rehabilitation hospital       1      1      1     1      1
                        Bệnh viện da liễu - Leprosariums             -      -      -      -      -
                        Nhà hộ sinh - Marternity clinic              -      -      -      -      -
                        Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   10   7   8    7      7
                        Trạm y tế xã, phường
                        Medical service unit in communes, precincts   141   141   141   141   141
                        Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
                        Medical service unit in offices, enterprises   -    -      -      -      -

                        Cơ sở y tế khác - Others                     4      4      3     3      2

                        Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)   2200   2437   2452   2531   2821
                        Bệnh viện - Hospital                      1355   1475   1475   1495   1810

                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
                        Sanatorium and rehabilitation hospital      50     80     80   100     70
                        Bệnh viện da liễu - Leprosariums             -      -      -      -      -

                        Nhà hộ sinh - Marternity clinic              -      -      -      -      -
                        Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   65   80   95   125   115
                        Trạm y tế xã, phường
                        Medical service unit in communes, precincts   730   787   787   796   796

                        Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
                        Medical service unit in offices, enterprises   -    -      -      -      -

                        Cơ sở y tế khác - Others                     -     15     15    15     30
                        (*)  Chỉ tính các cơ sở trong khu vực Nhà nước do Sở Y tế quản lý.







                                                           470
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488