Page 482 - Nien giam 2018
P. 482
256
Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
(*)
Số giường bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giường)
(*)
Bed per 10,000 inhabitants (Bed) 24,4 25,3 26,7 27,7 32,1
Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người)
Doctor per 10,000 inhabitants (Person) 5,8 8,0 8,8 9,1 9,7
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) 98,8 98,1 98,4 98,4 98,1
Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case) 68730 22862 23144 20863 18427
Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person) … - 2 - -
Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of people poisoned by food (Person) 134 21 78 109 90
Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of deaths of food poisoning (Person) - 1 - 2 1
Số người nhiễm HIV được phát hiện trên 100.000
dân (Người) - Number of people infected with HIV
per 100,000 inhabitants (Person) - 2 2 3 1
Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân
(Người) - Number of HIV/AIDS death people
per 100,000 inhabitants (Person) 1,6 0,7 0,4 0,3 -
(*)
Không bao gồm số giường của trạm y tế xã, phường và trạm y tế các cơ quan, đơn vị.
469