Page 196 - Nien giam 2018
P. 196

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2017 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2017
                               by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                            Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                             số
                                                             Total   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                   dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                   tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                    From    From    From    From
                                                                    10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                   under    under    under    dongs
                                                                   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                   dongs   dongs   dongs

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  8       3       -      -        -

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ
                        Professional, scientific and technical
                        activities                            207       5       -      -        -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   39   5   -     -        -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   11   1   -      -        -

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   10    1       -      -        -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      4       2       -      -        -
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service
                        activities                              7       -       -      -        -

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own
                        use                                      -      -       -       -        -



                                                           190
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201