Page 132 - Nien giam 2018
P. 132

60
                              Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              năm 2018 phân theo ngành kinh tế
                              Foreign direct investment projects licensed in 2018
                              by kinds of economic activity

                                                              Số dự án  Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                                đƣợc    (Triệu đô la Mỹ)  (Triệu đô la Mỹ)
                                                              cấp phép    Registered    Implemented
                                                              Number of    capital       capital
                                                               projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)

                              TỔNG SỐ - TOTAL                     -             -         8,04
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing         -             -         2,27
                        Khai khoáng - Mining and quarrying        -             -            -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   -       -         5,77

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity,
                        gas, steam and air conditioning supply    -             -            -
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities     -             -            -
                        Xây dựng - Construction                   -             -            -
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    -    -            -
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -       -            -
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   -           -            -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication             -             -            -

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   -         -            -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    -             -            -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   -   -            -





                                                           127
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137