Page 105 - Nien giam 2018
P. 105
46
(Tiếp theo) Chi ngân sách địa phương
(Cont.) Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities 71174 217963 203456 225140 233685
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 182349 400995 392498 533251 617032
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Spending on administrative management,
Party, unions 461899 1040327 1031299 1138742 1142414
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Subsidy for policy commodities 2672 8034 9181 10203 12358
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 82180 127474 43152 37126 28127
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1000 1827 1000 1000 1000
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 606556 629057 857603 1648638 871305
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the State budget 188220 106777 131909 - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 1250239 3155910 2993808 3353496 3815327
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance - 22427 5555 18497 42460
101