Page 104 - Nien giam 2018
P. 104
46
Chi ngân sách địa phương
Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel. 2018
TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 4944619 9788266 9955105 12131429 12174611
Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure 3506160 6503152 6823833 8759436 8316824
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 1089472 1714264 1875214 2316734 2392511
Trong đó: Chi đầu tƣ XDCB
Of which: Capital expenditure 346269 942701 1218766 1657905 2287900
Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
principal and interest of mobilized
investment in accordance with Clause 3,
Article 8 of the State Budget Law 25750 29500 62000 86500 74500
Chi thường xuyên - Frequent
expenditure 1783382 4128504 4028016 4706564 4977508
Chi quốc phòng - Spending on defence 10332 79769 85437 104820 126308
Chi an ninh - Spending on securities 15196 44796 39584 45604 54293
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 683352 1620088 1613364 1911880 1998035
Chi sự nghiệp y tế, dân số và KHH gia đình
Spending on health, population and family
planning 201178 435751 451396 426854 493592
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 12137 16864 13859 17039 16025
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
Spending on environment protection 17021 56328 72260 157174 130960
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
Spending on culture and information 21132 46319 39015 50879 59579
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình,
thông tấn - Spending on broadcasting,
television and mass media 15435 24020 25225 32808 53442
Chi sự nghiệp thể dục, thể thao
Spending on physical training and sports 7325 9776 8290 15044 11658
100