Page 110 - Nien giam 2018
P. 110
Biểu Trang
Table Page
59 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép phân theo đối tác
đầu tƣ chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018) 126
60 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép năm 2018
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2018
by kinds of economic activity 127
61 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép năm 2018
phân theo đối tác đầu tƣ chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2018
by some main counterparts 129
62 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house 130
63 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
Self-built houses completed in years of households 131
64 Diện tích nhà ở bình quân đầu ngƣời phân theo thành thị, nông thôn
Average dwelling area per capita by residence 132
106