Page 108 - Nien giam 2018
P. 108

48
                              Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                              Social insurance, health insurance
                              and unemployment insurance

                                                                     2014   2015   2016    2017  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2018

                        Số người tham gia bảo hiểm (Người)
                        Number of insured persons (Person)
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        44105  44574  47346  48218  51601

                           Bảo hiểm y tế - Health insurance         445749  485101  541443  579311  586156
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   33334  36142  37257  38176  40611
                          Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
                        Number of beneficiary persons
                          Bảo hiểm xã hội - Social insurance

                           Số ngƣời hƣởng BHXH hàng tháng (Ngƣời)
                           Number of monthly social insurance beneficiaries (Per.)   20789  21667  22517  23553  23973
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHXH 1 lần (Lƣợt ngƣời)
                           Number of social insurance recipients (Person)   17797  22577  20949  22808  21792
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance

                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHYT (Nghìn lƣợt ngƣời)
                           Number of health insurance beneficiaries (Thous.Person)   1060,4  1026,4  1151,7  1205,4  1201,5
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

                           Số ngƣời hƣởng BHTN hàng tháng (Ngƣời)
                           Number of monthly unemployment insurance
                           beneficiaries (Person)                    5747   2080   2082   2232   2922
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
                           tìm việc làm (Lƣợt ngƣời) - Number of unemployment
                           insurance recipients, vocational, job seeking (Person)   221   71   99   188   250
                          Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill. dongs)   874,4   903,5  1022,2  1158,9  1279,1
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        503,4   516,9   575,1   639,8   685,0
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance          330,9   355,1   411,8   479,0   550,2
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   40,1   31,5   35,3   40,1   43,9
                          Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)   822,5   958,2  1193,2  1436,0  1601,4
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        533,3   630,7   719,1   814,2   935,6
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance          274,2   311,3   455,7   599,8   634,9
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   15,0   16,2   18,4   22,0   30,9
                          Số dư cuối năm (Tỷđồng)-End-year surplus (Bill.dongs)   51,9   -54,7  -171,0  -277,1  -322,3
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        -29,9  -113,8  -144,0  -174,4  -250,6
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance           56,7   43,8   -43,9  -120,8   -84,7
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   25,1   15,3   16,9   18,1   13,0

                                                           104
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113