Page 109 - Nien giam 2018
P. 109
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu Trang
Table Page
49 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices 111
50 Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices 112
51 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices 113
52 Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100) 114
53 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity 115
54 Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of Investment at current prices by kinds of economic activity 117
55 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity 119
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
(Previous year = 100) 121
57 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép từ 2005 đến 2018
Foreign direct investment projects licensed from 2005 to 2018 123
58 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép phân theo ngành
kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018) 124
105