Page 107 - Nien giam 2018
P. 107

47
                              (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách địa phương
                              (Cont.) Structure of local budget expenditure

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010   2015    2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                          Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
                          Spending on social securities        1,44    2,23    2,04   1,86    1,92
                          Chi sự nghiệp kinh tế
                          Spending on economic activities      3,69    4,10    3,94   4,40    5,07
                          Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
                          Spending on administrative management,
                          Party, unions                        9,34   10,63   10,36   9,39    9,38

                          Chi trợ giá mặt hàng chính sách
                          Subsidy for policy commodities       0,05    0,08    0,09   0,08    0,10
                          Chi khác ngân sách
                          Other expenditure out of budget      1,66    1,30    0,43   0,31    0,23

                          Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
                          Additional expenditure for financial
                          reserves                             0,02    0,02   0,01    0,01    0,01

                          Chi chuyển nguồn
                          Expenditure for resource transference   12,27   6,43   8,61   13,59   7,16

                        Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
                        qua NSNN
                        Expenditure from revenue managed by
                        disbursement units through
                        the State budget                       3,81    1,09   1,33       -       -

                        Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
                        Additional expenditure for subordinate
                        budgets                               25,28   32,24   30,07   27,64   31,34

                        Chi nộp ngân sách cấp trên
                        Expenditure for superior budget remittance   -   0,23   0,06   0,15   0,35





                                                           103
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112